Bạn muốn học tốt bộ môn toán tiếng Anh lớp 9 nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng để tham gia các kỳ thi uy tín? Bạn muốn tiếp cận với nhiều đề toán hay quốc tế để tăng cường các kỹ năng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp các từ vựng toán tiếng Anh lớp 9 cơ bản nhất.
Các thuật ngữ toán tiếng Anh cơ bản
Toán học là một môn khoa học đặc trưng với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Do đó, để làm quen với bộ môn toán tiếng Anh, bạn cũng cần tìm hiểu trước về các thuật ngữ cơ bản dưới đây:
- Algebra: đại số
- Geometry: hình học
- Statistics: thống kê
- Calculus: phép tính
- Even number: số chẵn
- Odd number: số lẻ
- Fraction: phân số
- Decimal: thập phân
- Percent: phần trăm
- Area: diện tích
- Diameter: đường kính
- Radius: bán kính
- Perimeter: chu vi
- Length: chiều dài
- Width: chiều rộng
- Height: chiều cao
- Volume: thể tích
- Angle: góc
Từ vựng toán tiếng Anh lớp 9
Các từ vựng toán tiếng Anh lớp 9 quan trọng cần nhớ là:
- absolute value: giá trị tuyệt đối
- acceleration: gia tốc
- acute: nhọn (góc)
- acute angle: góc nhọn
- acute triangle: tam giác nhọn
- add (addition): cộng (phép cộng)
- addend: một số hạng (trong tổng)
- addition rule: quy tắc cộng
- additive: cộng tính
- adjacent: liền kề, cạnh nhau
- adjacent angles: góc kề bù
- algebraic expression: biểu thức đại số
- alternative angles: góc so le
- altitude: đường cao
- angle: góc
- angle bisector: phân giác của góc
- angle trisectors: các tia chia một góc thành ba góc bằng nhau
- annulus: hình vành khăn
- anticlockwise rotation: sự quay ngược chiều kim đồng hồ
- arbitrary: bất kỳ, tùy ý
- arc: cung
- area: diện tích
- argument: lập luận, lý lẽ
- arrange: sắp xếp
- array: mảng hình chữ nhật
- ascending order: thứ tự tăng dần
- assign : gán
- associative: tính chất kết hợp
- assume: giả sử
- assumption: giả thiết
- at most: nhiều nhất là
- attack: tấn công
- attain: đạt được
- average: trung bình cộng
- axis: trục
- base: đáy (tam giác, hình thang)
- base of a cone: đáy của hình nón
- bearing angle: góc định hướng
- binomial: nhị thức
- bisect: chia đôi (thành hai phần bằng nhau)
- bisector: đường phân giác
- blunted cone : hình nón cụt
- bold: đậm
- cartesian system: hệ trục tọa độ descartes
- center tâm: (đường tròn)
- centimetre: xăng ti mét
- central: ở giữa, trung tâm
- centroid: trọng tâm (của tam giác)
- change: sự thay đổi, sự biến đổi
- chessboard: bàn cờ
- choice: sự lựa chọn
- chord: dây cung
- circle: đường tròn
- circular: dạng hình tròn
- circumcircle: đường tròn ngoại tiếp
- circumference: chu vi đường tròn
- circumscribed triangle: tam giác ngoại tiếp
- clockwise rotation: sự quay theo chiều kim đồng hồ
- coefficient: hệ số
- column: cột
- combination: tổ hợp
- common: chung, thông thường
- common difference: công sai
- complement: phần bù
- composite numbers: hợp số
- comprise: gồm có, bao gồm
- compute: tính toán, ước tính
- concave polygon: đa giác lõm
- concentric circles: các đường tròn đồng tâm
- concurent lines: các đường thẳng đồng quy
- cone: hình nón
- configuration: cách bố trí, cấu hình
- congruence: đồng dư
- congruent: đồng dư (số học), bằng nhau (hình học)
- consecutive: liên tiếp
- consecutive even number: số chẵn liên tiếp
- consequence: hệ quả
- consequently: do đó, vì vậy
- consider: xem xét
- consist of: gồm có
- constant: hằng số, không đổi
- construction: sự xây dựng, sự dựng hình
- continued fraction: liên phân số
- contradiction: sự mâu thuẫn
- conversely: ngược lại
- convex polygon: đa giác lồi
- coordinate: tọa độ
- coordinates: tọa độ
- coprime: nguyên tố cùng nhau
- correspondence: phép tương ứng
- corresponding angles: các góc tương ứng, góc đồng vị
- corresponding sides: các cạnh tương ứng
- counting numbers: số đếm 1, 2, 3, …
- cross-section: mặt cắt ngang
- cube: luỹ thừa bậc ba, hình lập phương
- cube root: căn bậc ba
- cuboid: hình khối
- curved surface area: diện tích mặt cong
- cyclic polygon: đa giác nội tiếp đường tròn
- cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- cylinder: hình trụ tròn
- decimal: số thập phân
- decimal fraction: phân số thập phân
- decimal place: vị trí thập phân, chữ số thập phân
- decompose: phân tích ra thừa số
- decrease: giảm
- decreasing order: thứ tự giảm dần
- deduce: suy ra, luận ra
- deduct: trừ đi, khấu trừ
- define: định nghĩa
- degree: độ (số đo của góc)
- denominator: mẫu số
- density: mật độ
- depend: phụ thuộc
- descending order: thứ tự giảm dần
- diagonal: đường chéo
- diagram: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
- diameter: đường kính
- difference: hiệu
- digit: chữ số
- dimension: kích thước
- direct proportion: tỉ lệ thuận
- direction: hướng
- directly proportional to: tỉ lệ thuận với
- displacement: độ dịch chuyển
- distance: khoảng cách
- distinct: khác nhau, phân biệt
- distribute: phân chia, xếp (đồ vào túi, vào hộp…)
- divide (division): chia (phép chia)
- dividend: số bị chia
- divisible: chia hết
- divisor: ước số
- double: gấp đôi
- dozen một tá: (12 chiếc/cái)
- draw: vẽ, hòa (một trận đấu)
- edge: cạnh (của đa giác)
- element: phần tử (của tập hợp)
- elevation: sự ngước lên, độ cao
- empty set: tập rỗng
- endpoint: điểm mút
- enlargement: độ phóng đại
- enlargement factor: tỉ số đồng dạng
- ensure: đảm bảo, chắc chắn rằng
- equal: bằng nhau
- equality: đẳng thức
- equation: phương trình
- equiangular triangle: tam giác đều
- equilateral triangle: tam giác đều
- evaluate: ước tính, tính
- even: chẵn (số)
- even number: số chẵn
- exactly: chính xác, đúng đắn
- express: biểu diễn, biểu thị
- expression: biểu thức
- exterior angle: góc ngoài (của tam giác)
- external: bên ngoài
- externally tangent: tiếp xúc ngoài
- factor: ước số
- factorial: giai thừa
- factorise (factorize): tìm thừa số của một số
- figure: hình vẽ
- fill: điền vào
- flag: lá cờ
- fold: gấp (giấy)
- formula: công thức
- fraction: phân số
- frame: khung
- frequency: tần số
- frustum: hình nón cụt
- function: hàm số
- generate: tạo ra
- gradient: hệ số góc
- gradient of the straight line: độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
- greatest: lớn nhất
- greatest common divisor (GCD): ước chung lớn nhất
- greatest value: giá trị lớn nhất
- height : chiều cao
- hemisphere: bán cầu
- hence: từ đó, do đó
- heptagon: hình thất giác
- hexagon: hình lục giác
- highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- hold: đúng, có hiệu lực
- horizontal: phương ngang
- horizontal axis: trục hoành
- hypotenuse: cạnh huyền
- identical: giống nhau, bằng nhau
- identity: đẳng thức
- imply: cho thấy, dẫn đến
- improper fraction: phân số không thực sự
- in term of: theo ngôn ngữ, theo
- in terms of: theo, qua
- in the form: dưới dạng
- incircle: đường tròn nội tiếp
- increase: tăng
- increasing order: thứ tự tăng dần
- indefinitely: vô hạn
- induction: phép quy nạp
- inductive: quy nạp
- inequality: bất đẳng thức, bất phương trình
- infinite sequence: dãy vô hạn
- inscribed quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- inscribed triangle: tam giác nội tiếp
- int. s: góc trong cùng phía
- integer: số nguyên
- integer number: số nguyên
- integral: (tính) nguyên
- interior: phần trong, phía trong
- internal: bên trong
- intersection: giao điểm (của đường thẳng, đường tròn), giao (của các tập hợp)
- inverse proportion: tỉ lệ nghịch
- inversely proportional: tỷ lệ nghịch
- irradius: bán kính đường tròn nội tiếp
- irrational number: biểu thức vô tỷ, số vô tỉ
- irreducible fraction : phân số tối giản
- isosceles triangle: tam giác cân
- key: chìa khóa
- kinematics: động học
- knight : con mã
- lap: một vòng khén kín
- largest: lớn nhất
- last digit: chữ số tận cùng
- least: nhỏ nhất
- least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- least value: giá trị bé nhất
- left hand side: vế trái
- left-most digit: chữ số đầu tiên (tính từ bên trái sang)
- length : độ dài
- liar: người nói dối
- lie: nằm trên
- limit: giới hạn
- line: đường thẳng
- line a is tangent to circle (C): đường thẳng a tiếp xúc đường tròn (C)
- line a touches circle (C) at K: đường thẳng a tiếp xúc với đường tròn (C) tại K
- linear equation: phương trình bậc nhất
- linear model: mô hình tuyến tính
- locus: quỹ tích
- lowest common multiple (lcm): bội số chung nhỏ nhất
- lowest term: tối giản
- magic square: ma phương
- major arc: cung lớn
- mark: đánh dấu
- maximum: giá trị lớn nhất
- mean: trung bình
- measure of angle: số đo góc
- median: trung vị (trong thống kê), đường trung tuyến (của tam giác)
- midline: đường trung bình (của tam giác, hình thang)
- midpoint: trung điểm
- minimum: giá trị nhỏ nhất
- minor arc: cung nhỏ
- minus: dấu trừ
- mixed fraction: hỗn số
- mixed numbers: hỗn số
- mixture: hỗn hợp
- mode: mốt, thế vị, đa tần (kết quả của biến cố xảy ra nhiều nhất hay phép thử xảy ra tần số cao nhất)
- modulo: đồng dư
- multiple: bội số
- multiplication: phép nhân
- multiply: nhân
- natural numbers: số tự nhiên 1, 2, 3, …
- negative: âm (số âm)
- net: lưới (trải hình lên mặt phẳng)
- number: số
- number pattern: sơ đồ số
- numerator: tử số
- object: vật thể
- observe: quan sát, nhận xét
- obtuse triangle: tam giác tù
- octagon: hình bát giác
- odd: lẻ
- odd number: số lẻ
- once: một lần
- operations: các phép toán (cộng, trừ, nhân, chia, …)
- order: thứ tự
- ordering: thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
- origin point: gốc toạ độ
- original: ban đầu
- orthocenter: trực tâm
- outside: bên ngoài, ở ngoài
- pair: đôi, cặp
- pairwise: từng đôi một
- palindromic number: số viết xuôi viết ngược đều giống nhau (ví dụ 12321)
- parabola: đường cong parabol
- parallel: song song
- parallelogram: hình bình hành
- parity: tính chẵn lẻ
- path: đường đi, lối đi
- patterns: kiểu lặp lại một kiểu sắp xếp (hình, số) nhiều lần
- pentagon: hình ngũ giác
- percentage: phần trăm
- perfect cube: số lập phương
- perfect square: số chính phương
- perfect square factors: các ước số là số chính phương
- perimeter: chu vi (của đa giác)
- period:chu kỳ
- permutation: hoán vị, chỉnh hợp
- perpendicular: vuông góc, trực giao
- perpendicular bisector: đường trung trực
- plus: dấu cộng
- point: điểm
- point of concurrency: điểm đồng quy
- point of contact: tiếp điểm
- point of intersection: giao điểm
- pole: cột, que
- polygon: hình đa giác
- polyhedron: đa diện
- polynomial: đa thức
- positive: dương (số dương)
- possess: có, sở hữu
- possibility: khả năng
- power: bậc
- pressure: áp suất
- prime factorisation: phân tích ra thừa số nguyên tố
- prime number: số nguyên tố
- prime numbers: các số nguyên tố
- probability: xác suất
- product: tích
- proof: chứng minh
- proper fraction: phân số thực sự
- property: tính chất
- pyramid: hình chóp
- quadrant: góc phần tư
- quadratic equation: phương trình bậc hai
- quadrilateral: tứ giác
- quarter: một phần tư
- quotient: thương (của phép chia)
- radii: các bán kính
- radius: bán kính
- range: khoảng giá trị
- rate: mức độ, tốc độ, năng suất
- ratio: tỷ số, tỷ lệ
- rational number: số hữu tỉ
- ray: tia
- reach: đến, tới
- real number: số thực
- reciprocal: dạng nghịch đảo
- rectangle: hình chữ nhật
- rectangular: hình hộp chữ nhật
- recursion: đệ quy
- reduce: giảm
- reflection: phản chiếu, ảnh
- region : miền
- regular polygon: đa giác đều
- regular pyramid: hình chóp đều
- relatively prime: nguyên tố cùng nhau
- remainder: số dư
- remaining numbers: các số còn lại
- remains unchanged: không đổi
- repeating decimal: phần thập phân tuần hoàn
- replace: thay thế, thay chỗ
- represent: đại diện
- respectively: tương ứng, theo thứ tự, lần lượt
- retardation: sự giảm tốc, sự hãm
- rhombus: hình thoi
- right angle: góc vuông
- right hand side: vế phải
- right triangle: tam giác vuông
- right-angled triangle: tam giác vuông
- right-most digit: chữ số tận cùng bên phải
- rook: quân xe
- root: nghiệm (của phương trình)
- rounding off : làm tròn
- row: hàng, dãy
- satisfy: thỏa mãn
- scale: thang đo
- scale factor: tỉ số đồng dạng
- scalene triangle: tam giác thường
- schedule: lịch trình
- sector: hình quạt
- segment: đoạn thẳng
- select: lựa chọn
- semicircle: nửa đường tròn
- sequence: chuỗi, dãy số
- set: tập hợp
- side length: độ dài cạnh
- sign: dấu (của số), ký hiệu
- significant figures: chữ số có nghĩa
- similar figures: các hình đồng dạng
- similarly: tương tự
- simplified fraction: phân số tối giản
- simplify: đơn giản, rút gọn
- simultaneous equations: hệ phương trình
- simultaneously: đồng thời, cùng lúc
- single fraction: phân số đơn
- situate: đặt ở vị trí
- sketch phác thảo, hình vẽ
- slant edge cạnh bên
- slant height: đường sinh (của hình nón)
- slipping: trượt
- slope: hệ số góc
- solid figures: các hình trong không gian
- solid geometry: hình học không gian
- solution: nghiệm, dung dịch
- solve: giải (phương trình)
- speed: tốc độ, vận tốc
- sphere: hình cầu
- spherical: dạng hình cầu
- square: hình vuông (hình học), bình phương (số học, đại số)
- square root: căn bậc hai
- stated: được phát biểu, được trình bày
- statement: mệnh đề
- statistics: thống kê
- straight line: đường thẳng
- subject: chủ thể, đối tượng
- subset : tập con
- subtract (subtraction): trừ (phép trừ)
- subtrahend: số bị trừ
- successive: liên tiếp
- suffice: chỉ cần
- sum: tổng
- sum of squares: tổng các bình phương
- supplementary angles: hai góc bù nhau (có tổng bằng 180 độ)
- suppose: giả sử
- surd: biểu thức vô tỷ, số vô tỉ
- surd form: dạng căn thức
- survey: khảo sát, thống kê, thăm dò
- symmetry: đối xứng
- system of equations: hệ phương trình
- tangent: tiếp tuyến
- term: số hạng
- tessellation: lát mặt phẳng
- the cosine rule: quy tắc cos
- the set of positive real numbers: tập các số thực dương
- the sine rule: quy tắc sin
- therefore: bởi vậy, cho nên
- times: dấu nhân
- top: đỉnh
- total: tổng
- total surface area: diện tích toàn phần, diện tích bề mặt
- touch: tiếp xúc
- touching spheres: các hình cầu tiếp xúc nhau
- transformation: biến đổi
- trapezium: hình thang
- triangle: tam giác
- triangular pyramid: hình chóp tam giác
- trigonometry: lượng giác
- triple: gấp ba (số lần), bộ ba
- trisect: chia ba (góc, cạnh)
- truncated pyramid: hình chóp cụt
- tuple: bộ (số)
- twice: hai lần
- union: hợp (của các tập hợp)
- unit circle: đường tròn đơn vị
- unit square: hình vuông đơn vị
- universal set: tập vạn năng
- value: giá trị
- variable: biến số
- varies as the reciprocal: nghịch đảo
- varies directly as: tỷ lệ thuận
- vary: biến đổi, biến thiên
- velocity: vận tốc
- venn diagram: giản đồ venn
- vertex : đỉnh (của đa giác, khối đa diện)
- vertical angles: các góc đối đỉnh
- vertical axis: trục tung
- vertically opposite angle: góc đối nhau
- vertices: các đỉnh
- volume: thể tích
- volume of cylinde: thể tích khối trụ
- vulgar fraction: phân số thường
- wheel: bánh xe
- whole numbers: tập số 0, 1, 2, 3, …
Lời kết
Vậy là bài viết này đã cung cấp hơn 100 từ vựng toán tiếng anh lớp 9 thông dụng nhất. Hy vọng qua đây, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh lớp 9 sẽ có thêm tài liệu học tập hữu ích cho môn học này. Đừng quên theo dõi trang để cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan nhé!
———————–
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trường mầm non – Tiểu học & THCS Đức Trí
Khối Mầm non
Xem thêm: Đức Trí – Trường mầm non Đà Nẵng uy tín
Địa chỉ: 324 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng
Khối Tiểu học và Trung học cơ sở
Xem thêm: Đức Trí – Trường tiểu học Đà Nẵng chất lượng cao
Địa chỉ: 182/2 Trưng Nữ Vương, Hải Châu, Đà Nẵng
Xem thêm: Đức Trí – Trường trung học cơ sở Đà Nẵng giàu chất lượng
Địa chỉ: 357/6 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng
Hotline: 0935 434 021
Email: [email protected]
Website: https://ductridn.edu.vn/
